Có 4 kết quả:

撞击 zhuàng jī ㄓㄨㄤˋ ㄐㄧ撞擊 zhuàng jī ㄓㄨㄤˋ ㄐㄧ撞机 zhuàng jī ㄓㄨㄤˋ ㄐㄧ撞機 zhuàng jī ㄓㄨㄤˋ ㄐㄧ

1/4

Từ điển phổ thông

đánh, đập

Từ điển Trung-Anh

(1) to strike
(2) to hit
(3) to ram

Từ điển phổ thông

đánh, đập

Từ điển Trung-Anh

(1) to strike
(2) to hit
(3) to ram

Từ điển Trung-Anh

plane crash

Từ điển Trung-Anh

plane crash