Có 4 kết quả:
撞击 zhuàng jī ㄓㄨㄤˋ ㄐㄧ • 撞擊 zhuàng jī ㄓㄨㄤˋ ㄐㄧ • 撞机 zhuàng jī ㄓㄨㄤˋ ㄐㄧ • 撞機 zhuàng jī ㄓㄨㄤˋ ㄐㄧ
giản thể
Từ điển phổ thông
đánh, đập
Từ điển Trung-Anh
(1) to strike
(2) to hit
(3) to ram
(2) to hit
(3) to ram
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
đánh, đập
Từ điển Trung-Anh
(1) to strike
(2) to hit
(3) to ram
(2) to hit
(3) to ram
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
plane crash
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
plane crash
Bình luận 0